Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 25-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 08:28 25/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 31 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 32 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,368.75 -85.25 | 16,534.09 -37.91 | 17,064.46 -115.54 |
Đô la Canada | CAD | 18,158 388.00 | 18,267 333.00 | 18,894 377.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,385 -1,243.00 | 27,385 -1,243.00 | 28,179 -1,380.00 |
Euro | EUR | 26,764 -63.00 | 26,974 93.00 | 28,264 397.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,890 -194.00 | 31,900 -480.00 | 33,070 -363.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,172.65 86.80 | 3,207.00 92.65 | 3,301.00 85.41 |
Yên Nhật | JPY | 157.79 -9.32 | 159.20 -9.11 | 164.48 -10.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,186.00 | 15,331.00 145.00 | 0.00 -15,680.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,424 -183.00 | 18,545 -234.00 | 19,180 -209.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -722.00 | 680.00 -42.00 | 0.00 -775.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,247 712.00 | 25,277 742.00 | 25,477 720.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.